Trong bài viết này Nha Khoa Review sẽ giới thiệu chuyên sâu về trọn bộ từ vựng tiếng anh nha khoa, bao gồm các thuật ngữ và định nghĩa cụ thể. Ngoài ra, bài viết còn giới thiệu các mẫu câu chuyên dụng giúp bạn tự tin giao tiếp và trao đổi với đồng nghiệp và bệnh nhân quốc tế trong lĩnh vực nha khoa. Với kiến thức và kỹ năng này, bạn sẽ có thể nâng cao chất lượng phục vụ và tạo dựng thương hiệu trong môi trường nha khoa chuyên nghiệp.
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành nha khoa thông dụng
Việc nắm vững từ vựng chuyên ngành nha khoa bằng tiếng anh sẽ giúp những người mới bắt đầu học chuyên ngành này dễ dàng tiếp cận và hiểu hơn về các công nghệ tiên tiến. Hơn nữa, kỹ năng giao tiếp với đồng nghiệp và bệnh nhân nước ngoài cũng sẽ được cải thiện, giúp cho việc điều trị trở nên hiệu quả hơn đối với bệnh nhân đến từ các quốc gia khác. Dưới đây là những từ vựng tiếng anh nha khoa chuyên ngành thường được sử dụng:
Nha khoa là một trong những lĩnh vực y tế cực kỳ quan trọng. Để có thể nắm vững và áp dụng các công nghệ tiên tiến trong ngành, việc học từ vựng tiếng anh trong nha khoa chuyên ngành là rất cần thiết. Dưới đây sẽ giới thiệu cho bạn một số từ vựng tiếng anh nha khoa theo từng chủ đề nhất định.
Tên gọi nhân viên phòng khám nha khoa tiếng anh
Trong phòng khám nha khoa, các nhân viên đóng vai trò rất quan trọng để đảm bảo chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của bệnh nhân. Dưới đây sẽ giới thiệu cho bạn những tên gọi của các nhân viên trong phòng khám nha khoa bằng tiếng anh.
Từ vựng
Dịch nghĩa
Assistant
Phụ tá
Dental Clinic
Phòng khám nha khoa
Dentist
Nha sĩ
Hygienist
Người chuyên vệ sinh răng miệng
Nurse
Y tá
Orthodontist
Nói về bác sĩ chỉnh nha, người phụ trách chính trong quá trình niềng răng của bạn. Bác sĩ sẽ theo sát tiến trình niềng răng từ thăm khám, tư vấn cho đến các khâu kỹ thuật chuyên sâu khác.
Các loại răng và bộ phận liên quan bằng tiếng anh
Răng và các bộ phận liên quan là một trong những khái niệm quan trọng trong lĩnh vực nha khoa. Để hiểu rõ hơn về chúng, việc học từ vựng tiếng anh nha khoa trong lĩnh vực này là rất cần thiết. Dưới đây sẽ giới thiệu cho bạn các loại răng và các bộ phận liên quan trong phòng khám nha khoa bằng tiếng anh.
Từ vựng
Dịch nghĩa
Adult teeth
răng người lớn
Baby teeth
răng trẻ em
Bicuspid
răng hai mấu, răng trước hàm
Canine
răng nanh
Cement
men răng
Dentures
hàm răng giả
Enamel
men
False teeth
răng giả
Incisors
Răng cửa
Gums
lợi
Jaw
hàm
Molars
răng hàm
Premolars
răng tiền hàm
Permanent teeth
răng vĩnh viễn
Primary teeth
răng sữa
Pulp
tủy răng
Tooth/Teeth
răng
Wisdom tooth
răng khôn
>>Xem thêm: Top các câu danh ngôn về sức khỏehay tạo động lực cho mọi người tập luyện mỗi ngày.
Tên gọi tiếng anh nha khoa các bệnh và triệu chứng răng miệng
Các bệnh lý và triệu chứng liên quan đến răng miệng là một trong những vấn đề được quan tâm hàng đầu trong nha khoa. Để có thể hiểu rõ hơn về chúng, việc nắm vững từ vựng tiếng anh trong lĩnh vực này là cực kỳ cần thiết. Dưới đây sẽ giới thiệu cho bạn các tên gọi tiếng anh nha khoa của các bệnh và triệu chứng liên quan đến răng miệng.
Từ vựng
Dịch nghĩa
Caries
lỗ sâu răng
Cavity
lỗ hổng
Decay
sâu răng
Infection
nhiễm trùng
Inflammation
viêm
Gingivitis
sưng nướu răng
Numb
ê răng
Pyorrhea
chảy mủ
Toothache
đau răng
Tên tiếng anh các dụng cụ phòng khám nha khoa
Trong phòng khám nha khoa, các dụng cụ là những yếu tố không thể thiếu để thực hiện các quy trình điều trị. Để hiểu rõ hơn về các dụng cụ này, việc nắm vững từ vựng tiếng anh về nha khoa là rất quan trọng. Dưới đây sẽ giới thiệu cho bạn các tên gọi tiếng anh của các dụng cụ phòng khám nha khoa.
Từ vựng
Dịch nghĩa
Bands
nẹp
Bib
cái yếm
Braces
niềng răng
Caps
chụp răng
Crown
mũ chụp răng
Drill
máy khoan răng
Gargle
nước súc miệng
Rubber bands
dây thun dùng để giữ khi nẹp răng
Sink
bồn rửa
Suture
chỉ khâu
Một số thuật ngữ nha khoa tiếng anh các công việc khám chữa bệnh
Trong lĩnh vực nha khoa, các công việc khám và chữa bệnh là rất quan trọng để giúp bệnh nhân có một hàm răng khỏe mạnh. Để hiểu rõ hơn về những công việc này, cần nắm vững từ vựng tiếng anh trong lĩnh vực nha khoa. Dưới đây sẽ giới thiệu cho bạn các thuật ngữ nha khoa tiếng anh liên quan đến các công việc khám và chữa bệnh trong nha khoa.
Gợi ý những mẫu câu tiếng anh nha khoa chuyên dụng cho phòng khám
Khi làm việc trong lĩnh vực nha khoa, việc sử dụng những mẫu câu tiếng anh chuyên dụng là rất cần thiết để giao tiếp hiệu quả với bệnh nhân và đồng nghiệp. Dưới đây chúng tôi sẽ gợi ý cho bạn những mẫu câu tiếng anh chuyên dụng cho phòng khám nha khoa.
Mẫu câu tiếng anh cho lễ tân nha khoa
Lễ tân nha khoa đóng vai trò quan trọng trong việc đón tiếp và hỗ trợ bệnh nhân tại phòng khám. Việc sử dụng mẫu câu tiếng anh nha khoa chuyên dụng là rất cần thiết để lễ tân có thể giao tiếp hiệu quả với bệnh nhân nước ngoài. Dưới đây sẽ là những mẫu câu tiếng anh cho lễ tân nha khoa.
Mẫu câu
Dịch nghĩa
Do you want to make an appointment to see the dentist?
Anh/chị có muốn một buổi hẹn gặp với nha sĩ không?
Would you please give me some personal information?
Anh/chị vui lòng cho tôi xin một vài thông tin cá nhân được không?
Mẫu câu nha khoa tiếng anh dùng để đặt lịch hẹn với khách hàng
Đặt lịch hẹn với khách hàng là một trong những hoạt động quan trọng của phòng khám nha khoa. Việc sử dụng mẫu câu tiếng anh nha khoa chuyên dụng sẽ giúp bạn giao tiếp dễ dàng và chuyên nghiệp hơn với khách hàng.
Mẫu câu
Dịch nghĩa
Would you please give me my name, age, phone number?
Bạn có thể cho tôi xin tên, tuổi và số điện thoại được không?
Please tell me your full name.
Vui lòng hãy cho tôi biết tên đầy đủ của bạn
Does your son want to make an appointment to see his dentist?
Con trai của chị có muốn hẹn gặp bác sĩ của cậu bé không?
Can she arrange some time on Sunday?
Cô ấy có thể dành một chút thời gian vào chủ nhật không?
Are you available/free on Saturday?
Bạn có rảnh vào ngày thứ 6 không?
When did your daughter last visit the dentist?
Lần cuối con gái của anh đi tới nha khoa là khi nào?
How long have you had the problems?
Bạn gặp vấn đề này lâu chưa?
Does your mother have any allergies to any medications?
Mẹ của bạn có dị ứng với bất kỳ loại thuốc nào không?
Have you had any symptoms?
Bạn có bất kỳ triệu chứng nào không?
Does your father have any current medical symptoms?
Bố của bạn gần đây có triệu chứng sức khỏe nào không?
>>Xem thêm: Gợi ý 30 mẫu content nha khoahay, ấn tượng, thu hút khách hàng hiệu quả.
Mẫu câu tiếng anh về nha khoa cho khách hàng
Khi đến khám răng tại phòng khám nha khoa, việc giao tiếp bằng tiếng anh sẽ giúp cho khách hàng dễ dàng trao đổi và hiểu rõ hơn về các vấn đề liên quan đến sức khỏe răng miệng của mình. Dưới đây đã tổng hợp những mẫu câu phòng khám nha khoa tiếng anh chuyên dụng dành cho khách hàng khi đến khám răng tại phòng khám nha khoa.
Mẫu câu
Dịch nghĩa
Can I make an appointment to see the dentist?
Tôi có thể xin lịch hẹn gặp nha sĩ được không?
I’ve got toothache.
Tôi bị đau răng.
I’d like a check-up.
Tôi muốn khám răng
I’ve chipped a tooth.
Tôi bị sứt một cái răng.
I’d like to clean and polish.
Tôi muốn làm sạch và đánh bóng răng.
One of my fillings has come out.
Một trong các chỗ hàn của tôi bị bong ra.
How much does it cost?
Tôi khám hết bao nhiêu tiền?
What do I need to do when I get home?
Tôi cần phải làm gì khi về nhà?
Mẫu câu tiếng anh dành cho nha sĩ
Khi làm việc trong lĩnh vực nha khoa, việc sử dụng tiếng anh là rất cần thiết để giao tiếp hiệu quả với bệnh nhân và đồng nghiệp quốc tế. Những mẫu câu tiếng anh nha khoa dành cho nha sĩ để trao đổi và làm việc trong phòng khám nha khoa được gợi ý dưới đây sẽ giúp bác sĩ giao tiếp dễ dàng hơn.
Mẫu câu
Dịch nghĩa
Would you like to come through?
Mời anh/chị vào phòng khám
Please take a seat
Xin mời ngồi
When did you last visit the dentist?
Lần cuối cùng anh/chị đi khám răng là khi nào?
Have you had any problems?
Răng anh/chị có vấn đề gì không?
Where does it hurt?
Anh/chị bị đau chỗ nào?
Can I have a look?
Để tôi khám xem
Can you open your mouth, please?
Anh/chị há miệng ra được không?
A little wider, please
Mở rộng thêm chút nữa
I’m going to give you an x-ray
Tôi sẽ chụp x-quang cho anh/chị
I’m going to give you an injection
Tôi sẽ tiêm cho anh/chị một mũi
You’ve got a bit of decay in this one
Chiếc răng này của anh/chị hơi bị sâu
I’m going to have to take this tooth out
Tôi sẽ nhổ chiếc răng này
You've got an abscess
Anh/chị bị áp xe
You need one fillings
Anh/chị cần hàn một chỗ
You need two fillings
Anh/chị cần hàn hai chỗ
Do you want to have a crown fitted?
Anh/chị có muốn làm một cái thân răng giả bên ngoài chiếc răng hỏng không?
Let me know if you feel any pain
Nếu anh/chị thấy đau thì cho tôi biết
Would you like to rinse your mouth out?
Anh/chị có muốn súc miệng không?
Have you gotten better?
Anh/chị đã đỡ hơn chưa?
Don’t worry, you will be better
Đừng lo lắng, anh/chị sẽ đỡ hơn thôi
I'm going to prescribe you some antibiotics
Tôi sẽ kê đơn cho anh/chị ít thuốc kháng sinh
Take two of these pills three times a day
Uống ngày ba lần, mỗi lần hai viên
Take this prescription to the chemist
Hãy mang đơn thuốc này ra hàng thuốc
Do you smoke?
Anh/chị có hút thuốc không?
You should stop smoking
Anh/chị nên bỏ thuốc
How much alcohol do you drink a week?
Một tuần anh/chị uống bao nhiêu bia rượu?
You should cut down on your drinking
Anh/chị nên giảm bia rượu
You need to try and lose some weight
Anh/chị nên cố gắng giảm thêm vài cân nữa
Tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng anh nha khoa chuyên ngành cùng các mẫu câu chuyên dụng trong phòng khám sẽ giúp các bác sĩ và sinh viên nha khoa nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về chuyên môn của mình. Điều này không chỉ giúp tăng tính hiệu quả trong quá trình học tập và làm việc, mà còn mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong một thị trường nha khoa ngày càng phát triển. Hy vọng bộ từ vựng và mẫu câu tiếng anh trong nha khoa mà chúng tôi cung cấp sẽ giúp ích cho các bác sĩ và sinh viên nha khoa trong công việc của mình.