Trọn bộ từ vựng tiếng anh nha khoa và các mẫu câu chuyên dụng trong phòng khám

by Bùi Tiến Dũng 28/04/2023

Trong bài viết này Nha Khoa Review sẽ giới thiệu chuyên sâu về trọn bộ từ vựng tiếng anh nha khoa, bao gồm các thuật ngữ và định nghĩa cụ thể. Ngoài ra, bài viết còn giới thiệu các mẫu câu chuyên dụng giúp bạn tự tin giao tiếp và trao đổi với đồng nghiệp và bệnh nhân quốc tế trong lĩnh vực nha khoa. Với kiến thức và kỹ năng này, bạn sẽ có thể nâng cao chất lượng phục vụ và tạo dựng thương hiệu trong môi trường nha khoa chuyên nghiệp.

Nội dung bài viết

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành nha khoa thông dụng

 

Việc nắm vững từ vựng chuyên ngành nha khoa bằng tiếng anh sẽ giúp những người mới bắt đầu học chuyên ngành này dễ dàng tiếp cận và hiểu hơn về các công nghệ tiên tiến. Hơn nữa, kỹ năng giao tiếp với đồng nghiệp và bệnh nhân nước ngoài cũng sẽ được cải thiện, giúp cho việc điều trị trở nên hiệu quả hơn đối với bệnh nhân đến từ các quốc gia khác. Dưới đây là những từ vựng tiếng anh nha khoa chuyên ngành thường được sử dụng:

 

Từ vựng

Dịch nghĩa

Abscess

mụn, nhọt

Ache

đau nhức

Acid

axit

Adult teeth

răng người lớn

Alignment

thẳng hàng

Amalgam

trám răng bằng amalgam

Anesthesia

gây tê

Anesthetic

gây mê

Appointment

cuộc hẹn

Assistant

phụ tá

Baby teeth

răng trẻ em

Bacteria

vi khuẩn

Bands

nẹp

Bib

cái yếm

Bicuspid

răng hai mấu, răng trước hàm

Bite

cắn

Braces

niềng răng

Bridge

cầu

Bristle

dựng lên

Brush

bàn chải đánh răng

Canine

răng nanh

Caps

chụp răng

Caries

lỗ sâu răng

Cavity

lỗ hổng

Cement

men răng

Checkup

kiểm tra

Chew

nhai

Cleaning

vệ sinh

Consultation

tư vấn

Correction

điều chỉnh

Crown

mũ chụp răng

Decay

sâu răng

Degree

mức độ

Dental

nha khoa

Dental school

học nha khoa

Dentist

nha sĩ

Dentures

răng giả

Diagnosis

chẩn đoán

Diploma

bằng cấp

Drill

máy khoan răng

Enamel

men

Endodontics

nội nha

Exam

kiểm tra

Examination

kỳ kiểm tra

False teeth

răng giả

Fear

sợ hãi

Filling

đổ đầy

Fluoride

fluor

Food

thực phẩm

Front teeth

răng cửa

Gargle

nước súc miệng

Gingivitis

sưng nướu răng

Gold

vàng

Gums

nướu

Health

sức khỏe

Hurt

đau đớn

Hygiene

vệ sinh răng miệng

Hygienist

người chuyên vệ sinh răng miệng

Impacted

ảnh hưởng

Implant

cấy ghép

Incision

đường mổ

Incisor

răng cưa

Infection

nhiễm trùng

Inflammation

viêm

Injection

chích thuốc

Injury

chấn thương

Instrument

dụng cụ

Jaw

hàm

Laboratory

phòng thí nghiệm

Lips

môi

Local anesthesia

gây tê tại chỗ

Medication

thuốc

Medicine

dược phẩm

Mold

Mold

Mouth

miệng

Needle

cây kim

Nerve

dây thần kinh

Numb

Nurse

y tá

Oral surgery

phẫu thuật răng miệng

Orthodontist

bác sĩ chỉnh răng

Pain

đau đớn

Permanent teeth

răng vĩnh viễn

Primary teeth

răng sữa

Protect

bảo vệ

Pull

kéo

Pulp

tủy răng

Pyorrhea

chảy mủ

Root canal

rút tủy răng

Rubber bands

dây thun dùng để giữ khi nẹp răng

Shot

bắn

Sink

bồn rửa

Smile

nụ cười

Surgery

phẫu thuật

Suture

chỉ khâu

Sweets

đồ ngọt

Tooth

răng

Toothache

đau răng

Toothbrush

bàn chải đánh răng

Toothpaste

kem đánh răng

Toothpick

tăm xỉa răng

Treatment

điều trị

Underbite

hàm dưới nhô ra ngoài so với hàm trên

White

trắng

Whiten

làm trắng

Wisdom tooth

răng khôn

X-ray

tia X

>>Xem thêm: Tổng hợp các câu nói hay về sức khỏe con người tạo động lực rèn luyện mỗi ngày.

Từ vựng tiếng anh nha khoa theo chủ đề

 

Nha khoa là một trong những lĩnh vực y tế cực kỳ quan trọng. Để có thể nắm vững và áp dụng các công nghệ tiên tiến trong ngành, việc học từ vựng tiếng anh trong nha khoa chuyên ngành là rất cần thiết. Dưới đây sẽ giới thiệu cho bạn một số từ vựng tiếng anh nha khoa theo từng chủ đề nhất định.

Tên gọi nhân viên phòng khám nha khoa tiếng anh

Trong phòng khám nha khoa, các nhân viên đóng vai trò rất quan trọng để đảm bảo chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của bệnh nhân. Dưới đây sẽ giới thiệu cho bạn những tên gọi của các nhân viên trong phòng khám nha khoa bằng tiếng anh.

Từ vựng

Dịch nghĩa

Assistant

Phụ tá

Dental Clinic

Phòng khám nha khoa

Dentist

Nha sĩ

Hygienist

Người chuyên vệ sinh răng miệng

Nurse

Y tá

Orthodontist

Nói về bác sĩ chỉnh nha, người phụ trách chính trong quá trình niềng răng của bạn. Bác sĩ sẽ theo sát tiến trình niềng răng từ thăm khám, tư vấn cho đến các khâu kỹ thuật chuyên sâu khác.

 

Các loại răng và bộ phận liên quan bằng tiếng anh

Răng và các bộ phận liên quan là một trong những khái niệm quan trọng trong lĩnh vực nha khoa. Để hiểu rõ hơn về chúng, việc học từ vựng tiếng anh nha khoa trong lĩnh vực này là rất cần thiết. Dưới đây sẽ giới thiệu cho bạn các loại răng và các bộ phận liên quan trong phòng khám nha khoa bằng tiếng anh.

Từ vựng

Dịch nghĩa

Adult teeth

răng người lớn

Baby teeth

răng trẻ em

Bicuspid

răng hai mấu, răng trước hàm

Canine

răng nanh

Cement

men răng

Dentures

hàm răng giả

Enamel

men

False teeth

răng giả

Incisors

Răng cửa

Gums

lợi

Jaw

hàm

Molars

răng hàm

Premolars

răng tiền hàm

Permanent teeth

răng vĩnh viễn

Primary teeth

răng sữa

Pulp

tủy răng

Tooth/Teeth

răng

Wisdom tooth

răng khôn

>>Xem thêm: Top các câu danh ngôn về sức khỏe hay tạo động lực cho mọi người tập luyện mỗi ngày.

Tên gọi tiếng anh nha khoa các bệnh và triệu chứng răng miệng

Các bệnh lý và triệu chứng liên quan đến răng miệng là một trong những vấn đề được quan tâm hàng đầu trong nha khoa. Để có thể hiểu rõ hơn về chúng, việc nắm vững từ vựng tiếng anh trong lĩnh vực này là cực kỳ cần thiết. Dưới đây sẽ giới thiệu cho bạn các tên gọi tiếng anh nha khoa của các bệnh và triệu chứng liên quan đến răng miệng.

Từ vựng

Dịch nghĩa

Caries

lỗ sâu răng

Cavity

lỗ hổng

Decay

sâu răng

Infection

nhiễm trùng

Inflammation

viêm

Gingivitis

sưng nướu răng

Numb

ê răng

Pyorrhea

chảy mủ

Toothache

đau răng

 

Tên tiếng anh các dụng cụ phòng khám nha khoa

Trong phòng khám nha khoa, các dụng cụ là những yếu tố không thể thiếu để thực hiện các quy trình điều trị. Để hiểu rõ hơn về các dụng cụ này, việc nắm vững từ vựng tiếng anh về nha khoa là rất quan trọng. Dưới đây sẽ giới thiệu cho bạn các tên gọi tiếng anh của các dụng cụ phòng khám nha khoa.

Từ vựng

Dịch nghĩa

Bands

nẹp

Bib

cái yếm

Braces

niềng răng

Caps

chụp răng

Crown

mũ chụp răng

Drill

máy khoan răng

Gargle

nước súc miệng

Rubber bands

dây thun dùng để giữ khi nẹp răng

Sink

bồn rửa

Suture

chỉ khâu

 

Một số thuật ngữ nha khoa tiếng anh các công việc khám chữa bệnh

Trong lĩnh vực nha khoa, các công việc khám và chữa bệnh là rất quan trọng để giúp bệnh nhân có một hàm răng khỏe mạnh. Để hiểu rõ hơn về những công việc này, cần nắm vững từ vựng tiếng anh trong lĩnh vực nha khoa. Dưới đây sẽ giới thiệu cho bạn các thuật ngữ nha khoa tiếng anh liên quan đến các công việc khám và chữa bệnh trong nha khoa.

Từ vựng

Dịch nghĩa

Anesthesia

gây tê

Anesthetic

gây mê

Amalgam

trám răng bằng amalgam

Correction

điều chỉnh

Cleaning

vệ sinh

Hygiene

vệ sinh răng miệng

Implant

cấy ghép

Injection

chích thuốc

Oral surgery

phẫu thuật răng miệng

Root canal

rút tủy răng

Surgery

phẫu thuật

Treatment

điều trị

Whiten

làm trắng

Checkup

kiểm tra

Diagnosis

chẩn đoán

Exam

kiểm tra

Orthodontics

Niềng răng

Tartar

Cao răng

Teeth whitening

Tẩy trắng răng

Extraction wisdom teeth

Nhổ răng khôn

Implant porcelain teeth

Trồng răng sứ

Root canal treatment

Lấy tủy răng

Dental porcelain

Răng sứ

>>Xem thêm: Tổng hợp các stt về ngành điều dưỡng hay, ý nghĩa nhằm tôn vinh nghề.

Gợi ý những mẫu câu tiếng anh nha khoa chuyên dụng cho phòng khám

 

Khi làm việc trong lĩnh vực nha khoa, việc sử dụng những mẫu câu tiếng anh chuyên dụng là rất cần thiết để giao tiếp hiệu quả với bệnh nhân và đồng nghiệp. Dưới đây chúng tôi sẽ gợi ý cho bạn những mẫu câu tiếng anh chuyên dụng cho phòng khám nha khoa.

Mẫu câu tiếng anh cho lễ tân nha khoa

Lễ tân nha khoa đóng vai trò quan trọng trong việc đón tiếp và hỗ trợ bệnh nhân tại phòng khám. Việc sử dụng mẫu câu tiếng anh nha khoa chuyên dụng là rất cần thiết để lễ tân có thể giao tiếp hiệu quả với bệnh nhân nước ngoài. Dưới đây sẽ là những mẫu câu tiếng anh cho lễ tân nha khoa.

Mẫu câu

Dịch nghĩa

Do you want to make an appointment to see the dentist?

Anh/chị có muốn một buổi hẹn gặp với nha sĩ không?

Would you please give me some personal information?

Anh/chị vui lòng cho tôi xin một vài thông tin cá nhân được không?

Please tell me your first and your last name.

Vui lòng cho biết tên hoặc họ của anh/chị

When were you born?

Anh/chị sinh năm bao nhiêu?

When did you last visit the dentist?

Lần cuối cùng anh/chị đi khám răng là khi nào?

Have you had any problems?

Răng anh/chị có vấn đề gì không?

How long have you had the symptoms?

Anh/chị mắc triệu chứng này bao lâu rồi?

Do you have any current medical problems?

Anh/chị hiện có vấn đề về sức khỏe nào không?

Do you have any allergies to any medications?

Anh/chị có dị ứng với loại thuốc nào không?

Do you have private medical insurance?

Anh/chị có bảo hiểm y tế cá nhân không?

>>Xem thêm: Slogan hay về răng miệng ý nghĩa, gây ấn tượng với khách hàng.

Mẫu câu nha khoa tiếng anh dùng để đặt lịch hẹn với khách hàng

Đặt lịch hẹn với khách hàng là một trong những hoạt động quan trọng của phòng khám nha khoa. Việc sử dụng mẫu câu tiếng anh nha khoa chuyên dụng sẽ giúp bạn giao tiếp dễ dàng và chuyên nghiệp hơn với khách hàng. 

Mẫu câu

Dịch nghĩa

Would you please give me my name, age, phone number? 

Bạn có thể cho tôi xin tên, tuổi và số điện thoại được không?

Please tell me your full name. 

Vui lòng hãy cho tôi biết tên đầy đủ của bạn

Does your son want to make an appointment to see his dentist? 

Con trai của chị có muốn hẹn gặp bác sĩ của cậu bé không?

Can she arrange some time on Sunday? 

Cô ấy có thể dành một chút thời gian vào chủ nhật không?

Are you available/free on Saturday? 

Bạn có rảnh vào ngày thứ 6 không?

When did your daughter last visit the dentist? 

Lần cuối con gái của anh đi tới nha khoa là khi nào?

How long have you had the problems? 

Bạn gặp vấn đề này lâu chưa?

Does your mother have any allergies to any medications? 

Mẹ của bạn có dị ứng với bất kỳ loại thuốc nào không?

Have you had any symptoms? 

Bạn có bất kỳ triệu chứng nào không?

Does your father have any current medical symptoms? 

Bố của bạn gần đây có triệu chứng sức khỏe nào không?

>>Xem thêm: Gợi ý 30 mẫu content nha khoa hay, ấn tượng, thu hút khách hàng hiệu quả.

Mẫu câu tiếng anh về nha khoa cho khách hàng

Khi đến khám răng tại phòng khám nha khoa, việc giao tiếp bằng tiếng anh sẽ giúp cho khách hàng dễ dàng trao đổi và hiểu rõ hơn về các vấn đề liên quan đến sức khỏe răng miệng của mình. Dưới đây đã tổng hợp những mẫu câu phòng khám nha khoa tiếng anh chuyên dụng dành cho khách hàng khi đến khám răng tại phòng khám nha khoa.

Mẫu câu

Dịch nghĩa

Can I make an appointment to see the dentist?

Tôi có thể xin lịch hẹn gặp nha sĩ được không?

I’ve got toothache.

Tôi bị đau răng.

I’d like a check-up.

Tôi muốn khám răng

I’ve chipped a tooth.

Tôi bị sứt một cái răng.

I’d like to clean and polish.

Tôi muốn làm sạch và đánh bóng răng.

One of my fillings has come out.

Một trong các chỗ hàn của tôi bị bong ra.

How much does it cost?

Tôi khám hết bao nhiêu tiền?

What do I need to do when I get home?

Tôi cần phải làm gì khi về nhà?

 

Mẫu câu tiếng anh dành cho nha sĩ

Khi làm việc trong lĩnh vực nha khoa, việc sử dụng tiếng anh là rất cần thiết để giao tiếp hiệu quả với bệnh nhân và đồng nghiệp quốc tế. Những mẫu câu tiếng anh nha khoa dành cho nha sĩ để trao đổi và làm việc trong phòng khám nha khoa được gợi ý dưới đây sẽ giúp bác sĩ giao tiếp dễ dàng hơn.

Mẫu câu

Dịch nghĩa

Would you like to come through?

Mời anh/chị vào phòng khám

Please take a seat

Xin mời ngồi

When did you last visit the dentist?

Lần cuối cùng anh/chị đi khám răng là khi nào?

Have you had any problems?

Răng anh/chị có vấn đề gì không?

Where does it hurt?

Anh/chị bị đau chỗ nào?

Can I have a look?

Để tôi khám xem

Can you open your mouth, please?

Anh/chị há miệng ra được không?

A little wider, please

Mở rộng thêm chút nữa

I’m going to give you an x-ray

Tôi sẽ chụp x-quang cho anh/chị

I’m going to give you an injection

Tôi sẽ tiêm cho anh/chị một mũi

You’ve got a bit of decay in this one

Chiếc răng này của anh/chị hơi bị sâu

I’m going to have to take this tooth out

Tôi sẽ nhổ chiếc răng này

You've got an abscess

Anh/chị bị áp xe

You need one fillings

Anh/chị cần hàn một chỗ

You need two fillings

Anh/chị cần hàn hai chỗ

Do you want to have a crown fitted?

Anh/chị có muốn làm một cái thân răng giả bên ngoài chiếc răng hỏng không?

Let me know if you feel any pain

Nếu anh/chị thấy đau thì cho tôi biết

Would you like to rinse your mouth out?

Anh/chị có muốn súc miệng không?

Have you gotten better?

Anh/chị đã đỡ hơn chưa?

Don’t worry, you will be better

Đừng lo lắng, anh/chị sẽ đỡ hơn thôi

I'm going to prescribe you some antibiotics

Tôi sẽ kê đơn cho anh/chị ít thuốc kháng sinh

Take two of these pills three times a day

Uống ngày ba lần, mỗi lần hai viên

Take this prescription to the chemist

Hãy mang đơn thuốc này ra hàng thuốc

Do you smoke?

Anh/chị có hút thuốc không?

You should stop smoking

Anh/chị nên bỏ thuốc

How much alcohol do you drink a week?

Một tuần anh/chị uống bao nhiêu bia rượu?

You should cut down on your drinking

Anh/chị nên giảm bia rượu

You need to try and lose some weight

Anh/chị nên cố gắng giảm thêm vài cân nữa

 

Tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng anh nha khoa chuyên ngành cùng các mẫu câu chuyên dụng trong phòng khám sẽ giúp các bác sĩ và sinh viên nha khoa nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về chuyên môn của mình. Điều này không chỉ giúp tăng tính hiệu quả trong quá trình học tập và làm việc, mà còn mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong một thị trường nha khoa ngày càng phát triển. Hy vọng bộ từ vựng và mẫu câu tiếng anh trong nha khoa mà chúng tôi cung cấp sẽ giúp ích cho các bác sĩ và sinh viên nha khoa trong công việc của mình.

Logo Cổng thông tin, đánh giá chất lượng các phòng khám nha khoa uy tín, chất lượng nhất Việt Nam.
Mọi góp ý vui lòng liên hệ
0908075455
info.nhakhoareview@gmail.com
Trang mạng xã hội
meta-business-partner
2022 tmtco. All rights reserved