Bọc răng sứ là một phương pháp thẩm mỹ trong nha khoa được sử dụng để khắc phục nhiều vấn đề về răng miệng, bao gồm răng thưa, răng ố vàng, răng sứt mẻ và nhiều khuyết điểm khác, nhằm cải thiện hình dáng và màu sắc của răng.
Nếu bạn đang quan tâm đến việc bọc răng sứ và muốn tìm hiểu thêm về thuật ngữ bọc răng sứ tiếng anh là gì, bài viết này Nha Khoa Review sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của các thuật ngữ như veneers, crowns, bonding,... cũng như gợi ý các mẫu câu giao tiếp thường dùng trong nha khoa giúp nha khoa sĩ và bệnh nhân nước ngoài dễ dàng trao đổi với nhau.
Việc tìm hiểu về răng sứ bằng tiếng Anh thông qua các công cụ tìm kiếm sẽ giúp chúng ta có được nhiều thông tin đa dạng từ các trang web trong và ngoài nước.
Từ vựng răng sứ trong tiếng anh được gọi là "ceramic tooth".
Ngoài ra, còn có nhiều thuật ngữ khác liên quan đến trám răng như "porcelain crowns" để chỉ phương pháp bọc răng sứ. Trong đó porcelain có nghĩa là sứ, crowns nghĩa là vương miện, mũ chụp.
Phương pháp bọc răng sứ là một giải pháp thẩm mỹ hiệu quả giúp khắc phục nhiều khuyết điểm răng miệng như hô, móm, lệch lạc, răng thưa, răng ố vàng, răng sứt mẻ... trong thời gian ngắn. Quá trình bọc răng sứ bao gồm việc mài bớt răng thật theo tỷ lệ nhất định, sau đó bọc mão răng sứ (mão sứ kim loại hoặc mão toàn sứ) để cải thiện khuyết điểm và tăng tính thẩm mỹ của răng miệng.
Thời gian hoàn tất quá trình này không mất quá nhiều thời gian, có thể diễn ra trong 2 lần hẹn với bác sĩ và phụ thuộc vào số lượng răng cần bọc. Kỹ thuật này không chỉ đem lại hàm răng đều đặn mà còn giúp tăng khả năng nhai và cải thiện tính thẩm mỹ của răng miệng.
>>Xem thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng anh nha khoa và các mẫu câu chuyên dụng trong phòng khám giúp nha sĩ dễ dàng trao đổi với bệnh nhân nước ngoài cũng như các bạn đi du lịch nước ngoài dễ dàng thăm khám ở các nha khoa địa phương.
Cầu răng sứ tiếng anh được gọi là “porcelain dental bridge” hay “porcelain bridge”.
Ngoài ra một số loại cầu răng sứ tiếng anh được gọi như sau
1. Traditional porcelain bridges: cầu răng sứ truyền thống
2. Bridge with a bridge also known as a pass (cantilever bridge): Cầu răng 1 chân (Loại cầu răng này chỉ sử dụng một mão được gắn vào trụ để nâng đỡ cầu giả)
3. Adhesive Bridge: Cầu răng kết dính
4. Bridge with support of implant: Cầu răng kết hợp với implant
Răng giả tiếng anh là “dentures“, hoặc “false teeth“. Răng giả có nhiều loại, từ hàm nhựa tháo lắp, đến răng sứ.
Răng ố vàng tiếng anh là “yellowed teeth“. Trong đó yellowed là bị ngả vàng, ố vàng. Đây là hiện tượng răng bị mảng bám cao răng (hay còn gọi là bựa răng) xuất hiện trên răng, gây mất thẩm mỹ cũng như tiềm ẩn nhiều nguy cơ sâu bệnh.
Xỉn màu tiếng anh là “dull“, mô tả tính chất chuyển màu của 1 sự vật, hiện tượng. Từ này được dùng khi vật được ám chỉ bắt đầu trở nên mờ đục, xám xịt, xỉn màu tối. Trong tiếng anh, dull còn có nhiều nghĩa khác mà bạn có thể tra thêm để bổ sung kho từ vựng của riêng mình.
Trồng răng sứ tiếng anh là “implant porcelain teeth“. Đây là phương pháp phục hình toàn bộ cấu trúc răng, thay thế cho răng vĩnh viễn đã mất do sâu bệnh.
Lấy tuỷ răng tiếng anh là “root cannal“, đây là từ vựng thuộc thuật ngữ chuyên ngành răng – hàm – mặt mà không phải ai cũng có thể biết.
Hàm răng tiếng anh là “jaw“, tiếng anh thông dụng thì hàm trên là “upper jaw“, hàm dưới là “lower jaw“. Nhưng nếu bạn muốn trình tiếng anh của mình pro hơn, bạn có thể sử dụng từ “maxilla” để mô tả hàm trên, và “mandible” để mô tả hàm dưới.
Mài tiếng anh là “grinding“, ở dạng tính từ còn dùng để mô tả âm thanh ken két, nghiến rít tạo ra khi 2 vật cứng mài vào nhau.
Dán tiếng anh có rất nhiều dạng từ để mô phỏng, ví dụ như “paste” dùng để ám chỉ động từ dính 2 đồ vật gì đó với nhau bằng keo nhão. Ngoài ra, còn có các từ khác như “cement”, “stick”…
>>Xem thêm: Tổng hợp các mẫu content nha khoa hay, ấn tượng, thu hút khách hàng hiệu quả.
Việc quyết định có nên bọc răng sứ hay không phụ thuộc vào tình trạng răng của mỗi người.
Các trường hợp cần bọc răng sứ:
Có thể nói, bọc răng sứ là phương pháp khôi phục răng miệng hiệu quả và đẹp mắt. Tuy nhiên, quyết định thực hiện bọc răng sứ nên được đưa ra dựa trên đánh giá chính xác và tư vấn của bác sĩ nha khoa. Chi phí bọc răng sứ thường dao động tùy theo trường hợp và chất liệu được sử dụng.
Ngày nay, với nhu cầu bọc răng sứ thẩm mỹ ngày càng tăng, trên thị trường xuất hiện nhiều dòng sản phẩm răng sứ với nhiều loại khác nhau để khách hàng có thể lựa chọn phù hợp với điều kiện tài chính và tình trạng răng miệng của mình.
Giá cả của các loại răng sứ khác nhau cũng dao động từ 1.000.000 VNĐ đến 6.000.000 VNĐ. Răng sứ kim loại thường và răng sứ titan có mức giá thấp hơn so với răng sứ toàn sứ, tuy nhiên, răng sứ toàn sứ có tính năng vượt trội hơn về mặt thẩm mỹ và chức năng ăn nhai như răng thật. Với tuổi thọ lên đến 20 năm, răng sứ toàn sứ là một lựa chọn đáng cân nhắc cho những người muốn tăng cường thẩm mỹ và chức năng của răng miệng.
>>Xem thêm: Làm răng sứ ở đâu tốt nhất TPHCM, chính sách bảo hành lâu, giá hợp lý?
Như vậy, bọc răng sứ là một phương pháp làm đẹp răng hiệu quả và được sử dụng phổ biến trong nha khoa hiện nay. Việc tìm hiểu thuật ngữ bọc răng sứ tiếng anh là gì và mẫu câu giao tiếp trong lĩnh vực này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi gặp phải vấn đề về răng miệng và cũng giúp bạn dễ dàng trao đổi với các chuyên gia nha khoa trong trường hợp cần thiết khi đi du lịch ở nước ngoài hoặc đến các phòng khám quốc tế trong nước cần giao tiếp bằng tiếng anh. Nếu bạn muốn sở hữu một hàm răng đẹp và tự tin hơn trong giao tiếp, hãy tham khảo ý kiến của các bác sĩ nha khoa để chọn lựa phương pháp phù hợp và trải nghiệm quy trình bọc răng sứ.